Product Description
1. Đặc điểm nổi bật của màn hình tương tác Aikyo AID-UHD55E
- Độ phân giải 4K, Màn hình UHD mang lại độ rõ nét như pha lê. Ngoài ra màn hình tương tác Aikyo còn có độ tương phản cao và dải NTSC cao 72%
- Dung lượng xử lý & lưu trữ lớn (4GB RAM, 32GB ROM ) giúp màn hình xử lý nhanh hơn và ổn định.
- Tích hợp loa kép chất lượng cao (bass & tweeter), cho âm thanh sống động & chân thực.
- Công nghệ tương tác tên tến, độ chính xác cực cao. Độ lệch nét 1mm, tốc độ phản hồi 4ms.
2. Một số tính năng trên màn hình tương tác Aikyo AID-UHD55E
CPU cấu hình mạnh & hiệu suất cao
Dòng sản phẩm với CPU cấu hình cao, hiệu năng cao, hoạt động ổn định, hỗ trợ sử dụng kép hệ điều hành Android 11.0 & Windows 10. Tương thích nhiều ứng dụng, sử dụng dễ dàng & thuận tện như một thiết bị cảm ứng di động.
Tính năng Mini-Whiteboard
Bạn có thể tạo bảng ghi chú nhanh chóng & chia sẻ với bất kỳ ai qua QR code.
Chia sẻ không dây màn hình thiết bị cá nhân bằng 1 click
Loại bỏ đi dây kết nối lộn xộn & không hiệu quả.Thao tác đơn giản – Kết nối nhanh chóng.
Kết nối không dây mạnh mẽ
Tích hợp module wifi băng tần kép 2.4G/5G (opton 6G). Chế độ hostpots và wifi cùng lúc. Bluetooth truyền tải nhanh hơn với khoảng cách nhận tn hiệu 15m.
Tính năng bảng trắng
Phóng to vô hạn và hoàn tác khôi phục không giới hạn. Chia sẻ dữ liệu qua QR code.
Hiển thị màn hình kết nối nhiều thiết bị cùng lúc
Hỗ trợ các hệ điều hành: IOS, Android, Windows, Mac OS, Chrome OS.
Thông số kỹ thuật trên màn hình tương tác thông minh Aikyo AID_UHD55E
Model | AID-UHD55E |
Kích thước màn hình | 55″ |
Độ sáng | 350cd/m2 |
Độ tương phản | 6000:1 |
Đèn nền | Direct LED (D-LED) |
Độ phân giải màn hình | 3840 x 2160 (4K) |
Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
Thời gian phản hồi | 4ms |
Tần số quét | 60Hz |
Góc nhìn | 178 độ |
Tuổi thọ | 65.000 giờ |
Màu sắc hiển thị | 1,07 tỷ màu |
Độ bão hòa màu sắc (% NTSC) | 72% NTSC |
Kính cường lực | Kính cường lực chống cháy nổ dày 4mm, độ cứng 7H |
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ, có Tiếng Việt |
Công nghệ cảm ứng | Hồng ngoại |
Số lượng điểm chạm | 40 điểm (Viết – 20 điểm / Tương tác – 20 điểm) |
Độ phân giải | 32768 x 32768 pixel |
Thời gian phản hồi | <4ms (tương tác đơn điểm); <8ms (tương tác đa điểm – tối đa) |
Độ chính xác của cảm ứng | ≤1mm |
Nhận dạng | Ngón tay hoặc bút cảm ứng |
Đường kính cảm ứng tối thiểu | <2.5mm |
Số lần tương tác | Không hạn chế |
Hỗ trợ hệ điều hành | Win10/ Win8/ Win7/ Mac OS/ Android/ Chrome OS /Linux |
CPU Framework | A73*4+A53*4 |
CPU Processor Speed | 2.28GHz |
GPU | Mali G52, 8 lõi, hỗ trợ giải mã 8K |
RAM | 4GB DDR4 |
ROM | 32GB |
Phiên bản | Android 11.0 |
Nguồn điện | 100-240V, 50-60 Hz |
Công suất tối đa | ≤140W |
Chế độ chờ | <0.5W |
Kết nối | |
Cổng kết nối | USB Type-c x2 (Front x1, Back x1) |
RS-232 x1 | |
RJ45 in x1 | |
DP in x1 | |
HDMI 2.1 in x1 | |
HDMI 2.0 in x2 (Front x1, Back x1) | |
Mic in x1 | |
USB 2.0 x2 (Back) | |
USB 3.0 x5 (Front x3, Back x2) | |
USB touch in x1 (Front) | |
Earphone out x1 | |
RJ45 out x1 | |
SPDIF out x1 | |
USB touch out x2 (Back) | |
HDMI 2.1 out x1 | |
Hotspot | Có |
Bluetooth | 5.0, truyền tải và nhận tín hiệu lên tới 15m |
Wifi | 802.11 a/b/g/n/ac embedded (2.4G/5G Dual Module, 6G Opton) |
Loa tch hợp | 15W x2 |
Kích thước – Trọng lượng | |
Trọng lượng | 23.7Kg ± 1.5 Kg |
Trọng lượng đóng thùng | 34Kg± 1.5 Kg |
Kích thước (Ngang*Cao*Dày) |
1267.8*789.9*93.5 mm |
Kích thước đóng thùng (Ngang*Cao*Dày) |
1350*890*190mm |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃ ~ 40℃ |
Nhiệt độ lưu trữ | -20℃ ~ 60℃ |
Độ ẩm hoạt động | 20% ~ 80% RH (Không gian thoáng) |
Độ ẩm môi trường | 10% ~ 60% RH (Không gian thoáng) |
13 lượt xem
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.