Product Description
Tính năng máy chiếu gần Vivitek MH605ST
- Độ phân giải máy chiếu Full HD 1080p (1920 x 1080)
- Độ sáng 4.000 ANSI lumens
- Độ tương phản 35.000:1 đảm bảo trình bày rõ ràng và văn bản sắc nét
- Chỉnh vuông hình 2 chiều và hỗ trợ điều chỉnh 4 góc
- Công nghệ DLP® and Color™ cho hình ảnh khác biệt và sống động
- Tuổi thọ bóng cho thời gian sử dụng lên đến 20,000 giờ (Chế độ Long Eco.)
- Bánh xe màu 6 phân đoạn (RGBYCW) để cải thiện màu sắc sống động
- Đầu vào và đầu ra kết nối bao gồm HDMI v1.4b (x2), Composite Video, S-Video, VGA-In (x2), Audio-In (Mini-Jack), VGA-Out, Audio-Out (Mini-Jack), RS232, and USB (Service)
- Thu phóng và lấy nét bằng tay dễ dàng, điều chỉnh và định vị linh hoạt
- Loa 2W tích hợp sẵn, tương thích các cổng âm thanh vào/ra
- Hoạt động êm ái với độ ồn âm thanh thấp 29dB (Chế độ Eco)
- Nắp đèn nằm phía trên máy chiếu để lắp và tháo đèn đơn giản
- Công suất thấp hơn 0.5W ở chế độ Standby thân thiện với môi trường
- Trọng lượng 2.6kg (5.7lbs) nhẹ và dễ di chuyển
Thông số kỹ thuật máy chiếu gần Vivitek MH605ST full HD 1080p
Công nghệ hiển thị | Single Chip 0.65″ DLP Technology by TI |
Độ sáng | 4,000 ANSI Lumens |
Độ phân giải thực | full HD 1080p (1.920 x 1.080) |
Độ phân giải tối đa | WUXGA (1.920 x 1.200) |
Độ tương phản | 35.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 5,000/10,000/20,000 Hours (Normal/Economic./Long Eco), 210W |
Tỉ lệ chiếu | 0.48 |
Kích thước màn chiếu | 50″ – 150″ |
Khoảng cách chiếu | 0.53-1.06 m |
Thông số ống kính | F=2.7, f=7.2 |
Tỷ lệ thu phóng | Fix (dịch chuyển khoảng cách đặt máy) |
Tỉ lệ khung hình | 16:9, 16:10 |
Độ lệch chiếu | 107%±5% |
Chỉnh vuông hình | H/V: ±30° với 4 góc điều chỉnh |
Tần số quyết ngang | 15 -102kHz |
Tần số quyets dọc | 23 – 120Hz |
Tương thích 3D | Có |
Loa | 2W |
Độ phân giải tương thích | VGA (640 x 480) – WUXGA_RB(1920 x 1200) |
Định dạng video tương thích | NTSC, PAL, SECAM / 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Cổng kết nối | HDMI v1.4b (x2), Composite Video, S-Video, VGA-In (x2), Audio-In (Mini-Jack), VGA-Out, Audio-Out (Mini-Jack), RS232, USB (Service) |
Vị trí chiếu | Để bàn, treo trần (chiếu trước hoặc chiếu sau) |
Bảo mật | Khe bảo mật Kensington® , khóa bàn phím |
Kích thước (DxRxC) | 331 x 244 x 105mm (13” x 9.6” x 4.1″) |
Trọng lượng | 2.6kg (5.7lbs) |
Màu sắc | Trắng |
Độ ồn | 32/29 dB (Chế độ Normal/Eco. ) |
Nguồn | AC 100-240V, 50/60Hz |
Mức tiêu thụ | 250W (Chế độ Normal), 210W (Chế độ Eco.), <0.5W (Chế độ Standby) |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn, cáp VGA, remote, HDSD |
Bảo hành | 24 tháng cho thân máy – 12 tháng hoặc 1000h cho bóng hình |
136 lượt xem