Product Description
Máy chiếu Panasonic PT-LB385 được đánh giá là dòng máy chiếu phổ thông chất lượng hiện nay. Đến từ thương hiệu máy chiếu Panasonic, một trong những thương hiệu nổi tiếng bặc nhất hiện nay. Thương hiệu này mang đến những sản phẩm chất lượng và được người dùng toàn thế giới công nhận. Panasonic PT-LB385 được xem là model được tung ra nhằm đáp ứng nhu cầu trình chiếu phổ thông hiện nay.
Máy chiếu Panasonic PT-LB385 được trang bị một cấu hình mạnh mẽ khi bóng chiếu được tích hợp công nghệ LCD. Công nghệ này mang đến chất lượng hiển thị hình ảnh sắc nét và sống động cho mọi nhu cầu trình chiếu hiện nay. Với cường độ sáng lên đến 3800 ansi lumens thì máy chiếu Panasonic PT-LB385 có thể trình chiếu với hình ảnh sáng rõ và đầy đủ trong phòng chiếu kể có cả sáng. Độ tương phản hình ảnh của máy chiếu này 16000:1 mang đến chất lượng hình ảnh trình chiếu sống động và chân thực. Hình ảnh sắc nét và chi tiết trên khung hình trình chiếu lớn khi máy chiếu này được hỗ trợ độ phân giải thực lên đến XGA(1024×768) hỗ trợ trình chiếu dữ liệu có độ phân giải hình ảnh lên đến 1. Cấu hình này mang đến khả năng trình chiếu vô cùng xuất sắc cho nhu cầu trình chiếu phổ thông ở không gian vừa và nhỏ.
Máy chiếu này còn nổi bật với khả năng kết nối đa dạng nhờ được trang bị khá đầy đủ các cổng kết nối. Máy chiếu này được trang bị các cổng kết nối như HDMI, VGA, Video, Audio, USB, RJ45…cho khả năng kết nối mạnh mẽ đến các thiết bị đa phương tiện như PC, laptop, đầu Android box, DVD, K+, truyền hình số, đầu HD, PS4…Mang đến sự tiện lợi nhất cho người dùng mỗi khi trình chiếu.
Máy chiếu Panasonic PT-LB385 còn được biết đến với khả năng tiết kiệm điện năng tiêu thụ và tuổi thọ bóng chiếu cao. Tuổi thọ bóng chiếu lên đến 20000h mang đến khả năng trình chiếu với thời gian sử dụng dài hơn cho người dùng. Máy chiếu này có thể sử dụng trong nhiều năm mà không cần đến bảo dưỡng hay sửa chữa cũng như thay thế bóng chiếu, giúp bạn tiết kiệm được một khoản tiền khá khá.
Thông số kỹ thuật chi tiết máy chiếu Panasonic PT-LB385
Máy chiếu công nghệ | LCD |
Tấm LCD | |
Kích thước tấm LCD | 16.0 mm (0.63 in) đường chéo (4:3 tỷ lệ) |
Phương thức hiển thị | Transparent LCD panel (x 3, R/G/B) |
Cách thức vận hành | Active matrix method |
Điểm ảnh | 786,432 (1024 x 768) x 3, tổng cộng: 2,359,296 pixels |
Bóng đèn | 230 W x 1 lamp |
Tuổi thọ bóng đèn*1 | Normal: 10,000 h/Eco: 20,000 h/Quiet: 10,000 h |
Độ sáng*2 | 3,800 lm(Lamp power: Normal) |
Tuổi thọ bộ lọc khí | Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h |
Độ phân giải | 1024 x 768 pixels(Input signals that exceed this resolution will be converted to 1024 x 768 pixels) |
Tương phản*2 | 16,000:1(All white/all black, Iris: On, Image mode: Dynamic, Lamp control: Normal) |
Kích thước chiếu | 0.76–7.62 m (30–300 in), tỷ lệ 4:3 (đường chéo) |
Đồng nhất tâm đến góc*2 | 85 % |
Ống kính | Manual zoom (1.2x), manual focus lens, F = 1.6–1.76, f = 19.16–23.02 mm, throw ratio: 1.48–1.78:1 |
Biên độ chỉnh vuông ảnh | |
Dọc | ±30 ° (Auto, Manual) |
ngang | ±15 ° (Manual) |
Lắp đặt | Treo trần/để bàn, phía trước/phía sau |
Cổng tín hiệu | |
HDMI IN | HDMI 19P x 1, HDCP compatible, Deep Color compatible, Audio Signal: Linear PCM (Sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) |
COMPUTER 1 (VGA/RGB) IN | D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/S-Video/YPB(CB)PR(CR)] |
COMPUTER 2 (VGA/RGB) IN | D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB] |
MONITOR (VGA/RGB) OUT | D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB] |
VIDEO IN | Pin jack x 1 |
AUDIO IN 1 | M3 (L,R) x 1 |
AUDIO IN 2 | Pin jack x 2 (L,R) |
AUDIO OUT | M3 (L,R) x 1 (Variable) |
LAN | RJ-45 x 1 for network connection, 10Base-T/100Base-TX, PJLink™ (Class 1) compatible |
SERIAL IN | D-sub 9P (female) x 1 for external control (RS-232C compatible) |
USB A | USB Type-A(for Memory Viewer Light/Wireless Module [DC 5 V, MAX. 500 mA]) |
USB B | USB Type-B(for USB Display) |
Nguồn điện | AC 100-240 V, 50 Hz/60 Hz |
Công suất sử dụng | 300 W(6 W chế độ Standby set Normal, 0.5 W chế độ Standby set Eco*3) |
Loa | 10 W monaural |
Vỏ máy | Molded plastic (PC) |
Độ ồn*2 | Normal: 39 dB, Eco: 35 dB, Quiet: 30 dB |
Kích thước (W x H x D) | 335 mm x 96 mm (with legs at shortest position) x 252 mm (13 3/16˝ x 3 25/32˝ x 9 29/32˝ ) |
Trọng lượng*4 | Khoảng 2.9 kg (6.4 lbs) |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ hoạt động: Chế độ nomal: 5–40 °C (41–104 °F) [at altitudes less than 1,400 m (4,593 ft)], 5–35 °C (41–95 °F) [at altitudes of 1,400–2,700 m (4,593–8,858 ft)] Độ ẩm hoạt động: 20–80 % (No condensation) |
Phụ kiện kèm theo máy | Remote điều khiển x 1, dây nguồn x 1, HDSD (basic guide), Pin cho remote (R03/LR03/AAA type battery x 2), Cáp VGA (1.8 m) x 1 |
Phần mềm ứng dụng | Multi Monitoring & Control Software, Presenter Light Software (for Windows®), Wireless Projector |
Liên hệ tư vấn và mua hàng:
TECH360 HN: 0938.94.1111 – 58 Thái Hà, Đống Đa
TECH360 HCM: 0938.94.1115 – 9/7 Lý Văn Phức, P.Tân Định, Q.1
>>> Tham khảo: Dịch vụ thuê máy chiếu màn chiếu
98 lượt xem
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.