Máy chiếu Viewsonic LS920WU Laser

  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Giao hàng vận chuyển toàn quốc
  • Ship COD nhận hàng thanh toán tại nhà
  • Thanh toán tiền mặt, chuyển khoản hoặc quẹt thẻ
  • Miễn phí tư vấn
  • Dịch vụ lắp đặt chuyên nghiệp

    Liên hệ mua hàng và tư vấn

    Hotline:0938941111

    • GIAO HÀNG TRÊN TOÀN QUỐC

    • ĐỔI SẢN PHẨM TRONG 7 NGÀY

    • THANH TOÁN TIỀN MẶT/TRẢ GÓP/ CHUYỂN KHOẢN

    • TỔNG CSKH 09h - 18h30
      0938941111

    • TECH360 HÀ NỘI
      0938.94.1111

    • TECH360 HCM
      0938.94.1115

    • SỬA CHỮA MÁY CHIẾU HÀ NỘI
      0971.68.1515

    • SỬA CHỮA MÁY CHIẾU TP.HCM
      0938.94.1155

    Product Description

    Máy chiếu Viewsonic LS920WU là máy chiếu 6.000 ANSI Lumens WUXGA tiên tiến áp dụng công nghệ Laser Phosphor thế hệ thứ 2. LS920WU cung cấp độ sáng cao với với tuổi thọ 20.000 giờ và kích thước màn hình lên tới 300″. Dịch chuyển ống kính rộng, zoom quang học 1.6x, trình chiếu 360° và chế độ chân dung kết hợp cho sự linh hoạt đáng kinh ngạc. Viewsonic LS920WU Laser rất lý tưởng cho khán phòng, phòng họp, màn hình thương mại, nhà hàng và quán bar thể thao. Cổng HDMI 2.0b/HDCP 2.2 đảm bảo khả năng truy cập vào nội dung chất lượng 4K gốc với hỗ trợ HDR/HLG. Thêm vào đó là kích thước nhỏ gọn và HDBaseT tích hợp nhằm kết hợp hoàn hảo giữa trình chiếu chất lượng cao và hiệu quả chi phí.

    Thông số kỹ thuật máy chiếu ViewSonic LS920WU Laser

    • Độ phân giải gốc: 1920×1200
    • Loại DMD: DC3
    • Độ sáng: 6000 (ANSI Lumens)
    • Độ tương phản: 3.000.000:1
    • Display Color: 1.07 Billion Colors
    • Loại nguồn sáng: Laser Phosphor system
    • Light Source Life (hours) with Normal Mode: 20000
    • Light Source Life (hours) with SuperEco Mode: 30000 (Eco)
    • Đèn Watt: Nichia 67W x2
    • Ống kính: F=1.81-2.1, f=14.3-22.9mm
    • Chênh lệch chiếu: 0%
    • Tỷ lệ chiếu: 1.36-2.18
    • Zoom quang học: 1.6X
    • Zoom kỹ thuật số: 0.8x-2.0x
    • Kích cỡ hình: 30″-300″
    • Khoảng cách chiếu: 0.88-14.09m(100″@2.93m)
    • Keystone: H:+/-40° , V:+/-40°
    • Phạm vi thay đổi ống kính V. (Ngang): +50%, -50%
    • Phạm vi thay đổi ống kính H. (Dọc): +23%, -23%
    • Tiếng ồn có thể nghe được (Normal):  36dB
    • Audible Noise (Eco): 29dB
    • Độ trễ đầu vào: 16ms
    • Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to 4K(3840 x 2160)
    • Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p
    • Khả năng tương thích video: NTSC, PAL, SECAM
    • Tần số ngang: 15K-135KHz
    • Tốc độ quét dọc: 23-120Hz
    • Máy tính trong (kết nối với linh kiện): 1
    • Tổng hợp: 1
    • S-Video: 1
    • HDMI: 2 (HDMI 2.0, HDCP 1.4/2.2)
    • Đầu vào âm thanh (3,5 mm): 1
    • Âm thanh vào (RCA R / L): 1
    • 3D VESA (Phù Hợp): 1
    • HDBaseT: 1
    • Giám sát: 1
    • Audio-out (3.5mm): 1
    • Loa: 10W x2
    • USB Type A (Nguồn): 1 (5V/1.5A)
    • Bộ kích hoạt 12V (3,5mm): 1
    • RS232 (DB male 9 chân): 1
    • RJ45 (LAN control): 1
    • USB Type A (Services): 1(share with USB A Output)
    • Điện áp cung cấp: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz(AC in)
    • Tiêu thụ năng lượng: Normal: 430WStandby: <0.5W
    • Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃
    • Carton: Brown
    • Khối lượng tịnh: 6.5kg
    • Gross Weight: 9 kg
    • Kích thước (WxDxH) với chân điều chỉnh: 405x305x145mm
    • Packing Dimensions: 515x490x276mm
    • Ngôn ngữ OSD: English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese, Greek, total 23 languages
    • User Guide Language: English, S-Chinese, T-Chinese, Indonesian, Finish, French, German, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Spanish, Swedish, Turkish, Arabic, Czech, Thai, Vietnamese, total 20 languages

    >>> Xem nhiều hơn: https://tech360.vn/may-chieu-viewsonic

    Liên hệ tech360 để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ mua hàng:

    Hà Nội: 0938941111 – Số 58 Thái Hà, Q.Đống Đa

    Tp.HCM: 0938941115 – Số 9/7 Lý Văn Phức, P.Tân Định, Quận 1

    198 lượt xem

    Rate this product
    • Độ phân giải gốc: 1920×1200
    • Loại DMD: DC3
    • Độ sáng: 6000 (ANSI Lumens)
    • Độ tương phản: 3.000.000:1
    • Display Color: 1.07 Billion Colors
    • Loại nguồn sáng: Laser Phosphor system
    • Light Source Life (hours) with Normal Mode: 20000
    • Light Source Life (hours) with SuperEco Mode: 30000 (Eco)
    • Đèn Watt: Nichia 67W x2
    • Ống kính: F=1.81-2.1, f=14.3-22.9mm
    • Chênh lệch chiếu: 0%
    • Tỷ lệ chiếu: 1.36-2.18
    • Zoom quang học: 1.6X
    • Zoom kỹ thuật số: 0.8x-2.0x
    • Kích cỡ hình: 30″-300″
    • Khoảng cách chiếu: 0.88-14.09m(100″@2.93m)
    • Keystone: H:+/-40° , V:+/-40°
    • Phạm vi thay đổi ống kính V. (Ngang): +50%, -50%
    • Phạm vi thay đổi ống kính H. (Dọc): +23%, -23%
    • Tiếng ồn có thể nghe được (Normal):  36dB
    • Audible Noise (Eco): 29dB
    • Độ trễ đầu vào: 16ms
    • Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to 4K(3840 x 2160)
    • Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p
    • Khả năng tương thích video: NTSC, PAL, SECAM
    • Tần số ngang: 15K-135KHz
    • Tốc độ quét dọc: 23-120Hz
    • Máy tính trong (kết nối với linh kiện): 1
    • Tổng hợp: 1
    • S-Video: 1
    • HDMI: 2 (HDMI 2.0, HDCP 1.4/2.2)
    • Đầu vào âm thanh (3,5 mm): 1
    • Âm thanh vào (RCA R / L): 1
    • 3D VESA (Phù Hợp): 1
    • HDBaseT: 1
    • Giám sát: 1
    • Audio-out (3.5mm): 1
    • Loa: 10W x2
    • USB Type A (Nguồn): 1 (5V/1.5A)
    • Bộ kích hoạt 12V (3,5mm): 1
    • RS232 (DB male 9 chân): 1
    • RJ45 (LAN control): 1
    • USB Type A (Services): 1(share with USB A Output)
    • Điện áp cung cấp: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz(AC in)
    • Tiêu thụ năng lượng: Normal: 430WStandby: <0.5W
    • Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃
    • Carton: Brown
    • Khối lượng tịnh: 6.5kg
    • Gross Weight: 9 kg
    • Kích thước (WxDxH) với chân điều chỉnh: 405x305x145mm
    • Packing Dimensions: 515x490x276mm
    • Ngôn ngữ OSD: English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese, Greek, total 23 languages
    • User Guide Language: English, S-Chinese, T-Chinese, Indonesian, Finish, French, German, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Spanish, Swedish, Turkish, Arabic, Czech, Thai, Vietnamese, total 20 languages

    Thông số kỹ thuật

    Mua sản phẩm này

    Máy chiếu Viewsonic LS920WU Laser

    Đánh giá sản phẩm

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy chiếu Viewsonic LS920WU Laser”