Product Description
ViewSonic M1 Mini sản phẩm mới nhất thuộc phân khúc máy chiếu mini bỏ túi của hãng Viewsonic. Là phiên bản thu nhỏ được lấy cảm hứng từ người đàn anh Viewsonic M1 đang được ưa chuộng hiện nay. Mang đến cho người dùng một sự lựa chọn chất lượng với mức giá rẻ hơn. Nhưng vẫn có thể đáp ứng mọi nhu cầu giải trí tại gia hay bất cứ nơi nào bạn muốn. Với việc tích hợp pin cho bạn có thể thoải mái chiếu lên tới 2 tiếng liên tục. Và cùng nhiều tính năng vượt trội mang đến khả năng trình chiếu chuyên nghiệp.
* Trình chiếu linh hoạt, chuyên nghiệp với mọi lúc mọi nơi
Sở hữu kiểu dáng siêu nhỏ gọn chỉ nặng 0.3kg và kích thước (110x104x27mm) thuận tiện cho việc di chuyển. Đồng thời cũng mang lại lợi thế cho máy chiếu mini Viewsonic M1 với những không gian nhỏ hẹp. Có thể dễ dàng để ở bất cứ vị trí nào thậm chí là góc hay không có nhiều không gian để đặt máy. Kết hợp với thiết kế chân đế có thể điều chỉnh theo các góc chiếu linh hoạt để đáp ứng mọi nhu cầu về góc xem ngay cả khi chiếu lên trần nhà. Và được tích hợp pin có thể hoạt động liên tục trong 2 giờ mà không cần cắm dây nguồn.
* Sở hữu cấu hình mạnh mẽ cho một rạp chiếu phim thu nhỏ tại gia
Được thiết kế với bóng đèn LED sử dụng công nghệ DLP của Texas với độ sáng 50 ANSI Lumen. Cùng với độ phân giải WVGA (854×480) với hệ số tương phản 500:1 và trình chiếu với tỷ lệ khung hình 16: 9. Mang đến trải nghiệm thú vị với chất lượng hình ảnh sắc nét, sống động. Là sự lựa chọn hoàn hảo cho những không gian nhỏ và hạn chế ánh sáng. Tuy sở hữu kiểu dáng siêu nhỏ gọn nhưng Viewsonic M1 mini vẫn được tích hợp 3 cổng kết nối HDMI, USB Type-A và Micro USB. Màu sắc chân thực và sống động như thật nhờ công nghệ Cinema SuperColor+™ độc quyền của thương hiệu máy chiếu ViewSonic. Với độ phủ màu 125% dải màu Rec.709 mang đến cho người xem trải nghiệm thú vị và phong phú.
* Sở hữu nhiều tính năng trình chiếu chuyên nghiệp
– Với giao diện màn hình chính có 5 chức năng: Ảnh, Nhạc, Phim, HDMI và cài đặt. Người dùng có thể nhanh chóng trình chiếu mọi dữ liệu mà mình muốn. Thông qua các menu chức năng tương ứng một cách thuận tiện và chuyên biệt.
– Hỗ trợ đọc được nhiều định dạng file đặc biệt là các dữ liệu video. Gồm AVI, MP4, TS / TRP, MKV / MOV, MPG, DAT, VOB và RM / RMVB. Đối với file âm thanh bao gồm MP3, WMA và M4A / AAC và hình ảnh gồm JPEG, BMP và PNG.
– Khởi động nhanh giúp máy chiếu Viewsonic M1 Mini lập tức hoạt động. Và nhanh chóng có thể trình chiếu dữ liệu trong chớp mắt.
– Kích thước khung hình lớn trong không gian hẹp: Với tỷ lệ phóng hình 1.2x, máy chiếu M1 mini có khả năng trình chiếu với kích thước gần 40”. Mà khoảng cách tương ứng đặt máy chỉ cần cách 1,1m.
– Tự động điều chỉnh khung hình Auto V Keystone: đảm bảo hình chiếu luôn được căn chỉnh chính xác mà không cần điều chỉnh thủ công. Dù cho bạn đặt máy ở vị trí không được bằng phẳng hoặc bất cứ góc nghiêng nào.
– An toàn cho mắt: nhờ sử dụng loại ánh sáng phản xạ mà khi chạm vào tường hoặc màn hình máy chiếu sẽ bật ra trước khi đến mắt. Loại bỏ sự lo ngại về các nguồn ánh sáng xanh gây mỏi mắt và gây hại cho mắt khi xem trong thời gian kéo dài.
– Công nghệ LED tiên tiến (không chứa thủy ngân) mang lại giải pháp trình chiếu thân thiện hơn với môi trường. Và cho tuổi thọ bóng đèn được cải thiện lên tới 30.000 giờ. Tương đương với 2 giờ sử dụng mỗi ngày trong hơn 41 năm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY CHIẾU VIEWSONIC M1 MINI
Công nghệ chiếu | DLP |
Độ sáng | 50 ANSI lumens / 120 Led Lumens |
Độ phân giải | WVGA (854×480) |
Hệ số tương phản | 500:1 |
Màu sắc | 1.07 Billion Colours |
Tỷ lệ Zoom | 1.2x |
Kích thước màn chiếu | 24″-100″ |
Khoảng cách chiếu | 0.64m-2.66m |
Ống kính chiếu | F=1.7, f=5.5mm |
Tỷ lệ khung hình chiếu | 16:9 |
Tuổi thọ bóng đèn | 30.000 giờ |
Pin | 2.5 giờ |
Loa | 2Wx1 (JBL) |
Chỉnh méo hình | chiều dọc +/- 400 |
Tương thích tín hiệu video | 480i/ 480p/ 576i/ 576p/ 720-50p/ 720-60p/ 1080-24P/ 1080-25P/ 1080-30P/ 1080-50i/ 1080-60i/ 1080-50P/ 1080-60P |
Các định dạng file hỗ trợ trình chiếu | DOCUMENTS: TXT/ DOC/ DOCX/ WPS/ XLS/ XLSX/ ET/ PPT/ PPTX/ DPS/ PPT/ PPTX/ DPS/ PDF |
VIDEO: .DIVX .AVI .MP4 .M4V .MOV .MKV .TS .TRP .TP .MTS .M2TS .VOB .MPG .MPEG | |
Ảnh: JPEG, BMP
Âm thanh: MP1/MP2/MP3, WAV, WMA, OGG, ADPCM-WAV, PCM-WAV |
|
Cổng kết nối | HDMI 1.4 x 1
USB type A x 1 Micro USB x1 USB type A x 1 (5V/1A) |
Công suất | 10W; <0.5W |
Nguồn điện áp | 5V/2A |
Kích thước | 110x104x27mm |
Trọng lượng | 0.3 Kg |
Liên hệ tech360 để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ mua hàng:
Hà Nội: 0938.94.1111 – Số 58 Thái Hà, Q.Đống Đa
Tp.HCM: 0938.94.1115 – Số 9/7 Lý Văn Phức, P.Tân Định, Quận 1
131 lượt xem
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.